Dự báo Thời tiết Phường Kinh Bắc - Thành Phố Bắc Ninh
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 41.7%
- Gió 2.67 m/s
- Điểm ngưng 12.7°
- UV 3.2
Dự báo thời tiết Phường Kinh Bắc - Thành Phố Bắc Ninh những ngày tới
Thời tiết Phường Kinh Bắc - Thành Phố Bắc Ninh theo giờ
26° / 26.2°
41 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.9°
41 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.6°
42 %
mây thưa
26.8° / 26.4°
45 %
mây rải rác
25.4° / 25.4°
53 %
mây rải rác
23.3° / 23.9°
65 %
mây rải rác
22.1° / 22.8°
71 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 22.6°
74 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.4°
75 %
bầu trời quang đãng
22° / 21.1°
77 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.3°
78 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.4°
77 %
mây thưa
21.1° / 21.8°
75 %
mây đen u ám
21.1° / 22°
73 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°
74 %
mây đen u ám
20.3° / 20.6°
76 %
mây cụm
20° / 20.2°
76 %
mây cụm
20.7° / 20.1°
75 %
mây cụm
21.1° / 21.5°
70 %
mây đen u ám
21.4° / 21°
69 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°
68 %
mây đen u ám
22° / 22.2°
67 %
mây đen u ám
23.6° / 23.1°
67 %
mây đen u ám
23.8° / 23.5°
65 %
mây đen u ám
24.4° / 24.6°
64 %
mây đen u ám
24° / 24.7°
65 %
mây đen u ám
24° / 23.2°
68 %
mây đen u ám
23.6° / 23.3°
70 %
mây đen u ám
23.5° / 23.9°
71 %
mây đen u ám
22.7° / 23.6°
73 %
mây đen u ám
22.8° / 22.1°
75 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°
76 %
mây đen u ám
22.6° / 22.6°
77 %
mây đen u ám
22.7° / 22.8°
78 %
mây đen u ám
22.8° / 23°
78 %
mây đen u ám
22.8° / 23°
79 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°
80 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°
80 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°
80 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°
80 %
mây đen u ám
22° / 22.3°
80 %
mây đen u ám
22.8° / 23.5°
80 %
mây đen u ám
23.4° / 23.5°
77 %
mây đen u ám
24.3° / 25.6°
74 %
mây đen u ám
25.3° / 26.3°
70 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°
67 %
mây đen u ám
26.1° / 26.6°
66 %
mây đen u ám
26.6° / 26.3°
68 %
mưa nhẹ
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Kinh Bắc - Thành Phố Bắc Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Kinh Bắc - Thành Phố Bắc Ninh
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
528.38
0.89
1.24
6.41
161.65
112.45
119.76
19.97