Dự báo Thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.8%
- Gió 0.83 m/s
- Điểm ngưng 13°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới
Thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn theo giờ
18.2° / 18.2°
75 %
mây đen u ám
19° / 17.3°
76 %
mây đen u ám
18.9° / 17.8°
77 %
mây đen u ám
17.5° / 17.4°
77 %
mây đen u ám
17° / 17.9°
78 %
mây đen u ám
17.9° / 16°
77 %
mây đen u ám
16.1° / 16.3°
76 %
mây đen u ám
17° / 15.2°
74 %
mây đen u ám
16° / 15.8°
71 %
mây đen u ám
16.5° / 16.9°
66 %
mây đen u ám
16.4° / 16.1°
63 %
mây đen u ám
17° / 16.1°
56 %
mây đen u ám
18.6° / 17.9°
46 %
mây đen u ám
18.9° / 17.7°
39 %
mây đen u ám
18.3° / 17.8°
37 %
mây đen u ám
19.1° / 18.4°
35 %
mây đen u ám
20.4° / 19.6°
34 %
mây đen u ám
21.9° / 20.8°
32 %
mây cụm
22.5° / 21.8°
31 %
mây cụm
22° / 21.8°
32 %
mây cụm
20.5° / 19.8°
39 %
mây cụm
17° / 16.2°
45 %
mây cụm
15.2° / 14.2°
49 %
mây cụm
15.6° / 14.8°
48 %
mây cụm
16.7° / 15.4°
44 %
mây cụm
16.4° / 15.8°
43 %
mây đen u ám
17.4° / 15.3°
42 %
mây đen u ám
16.9° / 15°
42 %
mây đen u ám
14.5° / 13.3°
47 %
mây cụm
14.3° / 12.3°
49 %
mây rải rác
12.5° / 11.2°
53 %
mây thưa
12.8° / 11.2°
53 %
mây thưa
13° / 11.8°
52 %
mây thưa
12.1° / 11.5°
50 %
mây rải rác
13° / 11.1°
49 %
mây rải rác
15.3° / 14.6°
42 %
mây rải rác
19.6° / 18.9°
34 %
mây rải rác
22° / 20.3°
29 %
mây rải rác
22.5° / 22°
27 %
mây thưa
24.1° / 23.6°
26 %
mây thưa
25.1° / 24.6°
25 %
mây thưa
25.8° / 24.9°
25 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 24.7°
26 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 23.9°
27 %
bầu trời quang đãng
22° / 20.6°
37 %
bầu trời quang đãng
17.4° / 16.1°
44 %
bầu trời quang đãng
16° / 14.8°
48 %
bầu trời quang đãng
15.4° / 14.9°
50 %
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
701.25
5.04
0.71
15.99
24.56
50.43
61.38
2.28