Dự báo Thời tiết Hiệp Hòa - Bắc Giang
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 38.8%
- Gió 2.41 m/s
- Điểm ngưng 11.9°
- UV 0.73
Dự báo thời tiết Hiệp Hòa - Bắc Giang những ngày tới
Thời tiết Hiệp Hòa - Bắc Giang theo giờ
26° / 27°
37 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.6°
38 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.1°
40 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.5°
42 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.1°
48 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 23°
58 %
bầu trời quang đãng
21.4° / 20.1°
65 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.2°
67 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.9°
67 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.4°
67 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.8°
67 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.9°
67 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.4°
67 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 17.5°
66 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17.8°
67 %
bầu trời quang đãng
17.5° / 17.1°
68 %
mây thưa
19° / 17.3°
67 %
mây thưa
20.8° / 20.3°
57 %
mây cụm
22.9° / 22.3°
50 %
mây cụm
24.5° / 24.8°
44 %
mây cụm
26° / 26.3°
40 %
mây cụm
28° / 27.5°
38 %
mây cụm
28.8° / 27.4°
37 %
mây rải rác
28° / 27.2°
36 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 28.2°
36 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 27.9°
38 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 25.8°
44 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.1°
46 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.8°
52 %
mây thưa
22.2° / 22.4°
58 %
mây thưa
23.9° / 23.7°
56 %
mây cụm
23.6° / 23.9°
56 %
mây cụm
24° / 23.9°
56 %
mây cụm
22° / 22.3°
58 %
mây cụm
22° / 23°
58 %
mây cụm
21.8° / 21.7°
58 %
mây cụm
21.2° / 20.7°
60 %
mây cụm
20.6° / 20.3°
59 %
mây rải rác
20.7° / 19.9°
59 %
mây rải rác
19.6° / 19.2°
60 %
mây rải rác
20.4° / 20°
58 %
mây rải rác
22° / 22.3°
51 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.5°
45 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.1°
42 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.1°
40 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.4°
38 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.3°
38 %
bầu trời quang đãng
30° / 28.9°
37 %
mây rải rác
Nhiệt độ và lượng mưa Hiệp Hòa - Bắc Giang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hiệp Hòa - Bắc Giang
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
701.85
17.01
0.64
12.1
113.51
85.66
99.7
11.21