Dự báo Thời tiết Biển Long Hải - Bà Rịa - Vũng Tàu
mưa nhẹ
- Độ ẩm 76.3%
- Gió 4.81 m/s
- Điểm ngưng 22.6°
- UV 9.21
Dự báo thời tiết Biển Long Hải - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới





Thời tiết Biển Long Hải - Bà Rịa - Vũng Tàu theo giờ
27.3° / 29.8°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 29.8°

75 %
mưa nhẹ
27.1° / 30.3°

72 %
mưa nhẹ
28.9° / 30°

71 %
mây đen u ám
28.6° / 30.9°

69 %
mây đen u ám
29° / 30.7°

69 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

69 %
mây đen u ám
27.6° / 29.1°

72 %
mây đen u ám
26.9° / 26.3°

77 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

78 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

79 %
mây đen u ám
26.3° / 26.5°

78 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

79 %
mây đen u ám
25.8° / 26.6°

81 %
mây cụm
25.4° / 25.5°

82 %
mây đen u ám
25° / 25.5°

83 %
mây đen u ám
24.4° / 25.8°

85 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°

87 %
mây đen u ám
23.7° / 24.9°

89 %
mây đen u ám
23° / 23.6°

90 %
mây đen u ám
22.7° / 23.6°

90 %
mây đen u ám
24.5° / 25.8°

81 %
mây đen u ám
28° / 29.2°

67 %
mây đen u ám
30.7° / 32°

55 %
mây đen u ám
32.2° / 33.3°

47 %
mây đen u ám
33.2° / 35°

42 %
mây đen u ám
34° / 37°

40 %
mây đen u ám
34.9° / 36.8°

41 %
mây đen u ám
33.6° / 35°

44 %
mây đen u ám
32.8° / 34.3°

49 %
mây đen u ám
30.3° / 32.3°

55 %
mây đen u ám
28.8° / 30.7°

63 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

72 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

75 %
mây đen u ám
26.9° / 26.3°

74 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

72 %
mây đen u ám
26.2° / 26.8°

74 %
mây đen u ám
25.4° / 26.3°

77 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°

80 %
mây đen u ám
25° / 25.6°

82 %
mây đen u ám
25° / 26°

83 %
mây cụm
24.8° / 25.1°

83 %
mây cụm
24.3° / 24.7°

84 %
mây cụm
25° / 24.2°

84 %
mây cụm
24.5° / 24.3°

84 %
mây đen u ám
25.4° / 26.3°

75 %
mây đen u ám
28.8° / 30°

61 %
mây đen u ám
31.4° / 34°

51 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Biển Long Hải - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Biển Long Hải - Bà Rịa - Vũng Tàu
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
321.34
2.51
0.68
2.94
80.82
4.49
5.81
1.44